Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
máu


sang
Sự truyền máu
transfusion de sang
Hi sinh đến giọt máu cuối cùng
donner la dernière goutte de son sang
Sự tuần hoàn máu
la circulation du sang
Nhóm máu
type de sang
Sự đông máu
la coagulation du sang
Người cho máu
donneur de sang
Sự mất máu
pertes de sang
Nhúng tay vào máu
tremper ses mains dans le sang
tempérament; penchant; passion
Có máu cờ bạc
avoir la passion des jeux d'argent
máu chảy ruột mềm
le sang appelle le sang
tắm máu
nager dans le sang
uống máu không tanh
buveur de sang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.