|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
màn
| moustiquaire, rideau | | | Ngủ trong màn | | dormir sous une moustiquaire | | | Màn cửa sổ | | rideau de fenêtre | | | Màn khói | | rideau de fumée | | | Hạ màn | | (sân khấu) baisser le rideau | | | voile | | | Màn sương | | voil de brume | | | Màn hầu | | (giải phẫu học) voile du palais | | | (sân khấu) scène | | | Màn kịch | | scène de théâtre | | | màn trời chiếu đất | | | loger à la belle étoile |
|
|
|
|