Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mài


(thực vật học) xem củ mài
aiguiser; affiler; affûter; émoudre; meuler
có công mài sắt có ngày nên kim
qui cherche trouve



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.