|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mà lại
| cependant; mais encore | | | Nó đã đến mà lại không nói gì | | il est venu, cependant il n'a rien dit | | | Nó không những dốt mà lại kiêu ngạo | | il est non seulement ignorant, mais encore orgueilleux et pourtant | | | Tôi đã nói với anh mà lại | | et pourtant je vous l'ai dit |
|
|
|
|