Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lon


(từ cũ, nghĩa cũ) galon
Lon sĩ quan
galon d'officier
petit récipient (en terre cuite)
Lon tương
récipient de saumure de soja
boîte
Lon sữa bò
boîte de lait (de vache)
mesure (de riz, équivalent au contenu d'une boîte de lait)
mortier (en terre cuite)
Lon giã cua
mortier à piler des crabes
(động vật học) xem cá lon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.