Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
loại


catégorie; espèce; sorte
Xếp sách thành nhiều loại
ranger des livres en plusieurs catégories
Các loại tội phạm khác nhau
diverses espèces de délit
Những người loại ấy
des gens de cette sorte
éliminer; expulser; écarter; évincer
Loại một thí sinh
éliminer un candidat
Bị loại ra khỏi danh sách
être évincé d'une liste
Bị loại ra khỏi đội bóng
être écarté de l'équipe de football
Loại ra khỏi cơ thể
expulser de l'organisme
loại ra ngoài vòng chiến đấu
mettre hors de combat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.