Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liệu


songer à; aviser à
Chị hãy liệu chuẩn bị bữa ăn trưa
songez à préparer le déjeuer
Tôi đương liệu những gì phải làm
j'avise à ce que je dois faire
arranger
Liệu công việc ấy cho ổn thoả
arrangez cette affaire à l'amiable
peser; mesurer
Liệu lời mà nói cho vừa lòng nhau (ca dao)
pesez vos paroles pour faire plaisir aux autres
Liệu sức mà làm
mesurer ses forces avant d'agir
liều liệu
(redoublement) arranger à temps; prendre des précautions à temps
liệu cơm gắp mắm
selon le vent, la voile; il faut mesurer son vol à ses ailes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.