Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỡ


manquer
Lỡ tàu
manquer le train
Lỡ dịp tốt
manquer une bonne occasion
par mégarde; par inadvertance
Lỡ đánh vỡ cái chén
casser une tasse par mégarde
Lỡ vào nhà một người lạ
entrer par inadvertance dans la maison d'une personne inconnue
si par hasard
Lỡ trời mưa tôi đã có ô
si par hasard il pleut, j'ai déjà mon parapluie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.