|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lờ mờ
| vague; flou; confus; indistinct; nébuleux; nuageux; obscur | | | ý kiến lờ mờ | | idée vague | | | Tư tưởng lờ mờ | | pensée floue | | | Kỉ niệm lờ mờ | | souvenir confus | | | Hình ảnh lờ mờ | | image indistincte | | | Lí thuyết lờ mờ | | théorie nuageuse | | | Linh cảm lờ mờ | | obscur pressentiment |
|
|
|
|