|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lớn
| grand; gros; considérable | | | Một nước lớn | | un grand pays | | | Cục đá lớn | | une grosse pierre | | | Món tiền lớn | | une somme considérable | | | grave | | | Lỗi lớn | | faute grave | | | à haute voix; tout haut | | | Đọc lớn | | lire à haute voix | | | fort | | | Bộ ngực lớn | | une forte poitrine | | | Trận mưa lớn | | une forte pluie | | | grandir; se développer | | | Cây không lớn lên được | | plante qui ne grandit pas | | | khá lớn | | | grandet | | | lơn lớn | | | (redoublement; sens atténué) assez grand; assez considérable | | | người lớn | | | adulte; grand |
|
|
|
|