Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lột xác


muer; se dépouiller
Rắn lột xác
serpent qui mue
(thông tục) rouer de coups
Nếu mày không vâng lời tao, tao sẽ lột xác mày
si tu ne m'obéis pas, je te rouerai de coups



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.