Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lột


enlever; dépouiller
Kẻ gian lột quần áo của người đi đường
malfaiteur qui dépouille un passant de ses vêtements
Lột áo
enlever la veste
muer
Rắn lột
serpent qui mue
reprendre fidèlement
Bản dịch lột được tinh thần bài văn
la traduction qui reprend fidèlement l'esprit du texte
giống như lột
très ressemblant
lột mặt nạ
démasquer; ôter (arracher) le masque (à quelqu'un)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.