|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lột
| enlever; dépouiller | | | Kẻ gian lột quần áo của người đi đường | | malfaiteur qui dépouille un passant de ses vêtements | | | Lột áo | | enlever la veste | | | muer | | | Rắn lột | | serpent qui mue | | | reprendre fidèlement | | | Bản dịch lột được tinh thần bài văn | | la traduction qui reprend fidèlement l'esprit du texte | | | giống như lột | | | très ressemblant | | | lột mặt nạ | | | démasquer; ôter (arracher) le masque (à quelqu'un) |
|
|
|
|