Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lộn lại


revenir en arrière
Mới đi khỏi anh ấy đã lộn lại
à peine sorti, il est revenu en arrière
retourner
Lộn lại cái áo dài
retourner une robe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.