Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỗ chỗ


criblé; alvéolé; picoté; (sinh vật học, sinh lý học) poruleux
Mặt rỗ lỗ chỗ
visage criblé par la petite vérole
Đá lỗ chỗ
roche alvéolée
Da thuộc thủng lỗ chỗ
cuir picoté de trous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.