| trou; orifice |
| | Đào một cái lỗ |
| creuser un trou |
| | Lỗ động mạch chủ (giải phẫu học) |
| orifice aortique |
| | fosse |
| | Xuống lỗ |
| descendre dans la fosse |
| | fossette; pot (au jeu de billes...) |
| | (động vật học) ostiole; (sinh vật học, sinh lý học) pore; (giải phẫu học) méat |
| | Lỗ thở của sâu bọ |
| ostiole respiratoire des insectes |
| | Lỗ sinh dục |
| pore génital |
| | Lỗ đái |
| méat urinaire |
| | oeil (d'une aiguille) |
| | forure (d'une clef) |
| | (tiếng địa phương) endroit; lieu |
| | Anh ở lỗ nào? |
| de quel endroit êtes-vous? |
| | Để ở lỗ nào? |
| mettre dans quel lieu |
| | perdre |
| | Lỗ về một món hàng |
| perdre sur une marchandise |
| | bán lỗ |
| | vendre à perdre |
| | vào lỗ hà ra lỗ hổng |
| | ce qui vient de la flûte s'en va par le tambour |