Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lọt


pénétrer; traverser
Gió lọt vào nhà
vent qui pénètre dans la maison
Bột lọt qua rây
poudre qui traverse le tamis
s'infiltrer; se glisser
Lọt vào vị trí địch
s'infiltrer dans les positions ennemies
Kẻ gian lọt vào nhà
malfaiteur qui s'est glissé dans la maison
tomber
Lọt vào tay ai
tomber aux mains de quelqu'un
passer avec succès
Lọt kì thi viết
passer avec succès les épreuves écrites
filtrer
Để lọt một tin
laisser filtrer une nouvelle
être enclavé
Vườn lọt vào đất nhà hàng xóm
jardin qui est enclavé dans les terres d'un voisin
đầu xuôi đuôi lọt
qui bien commence bien avance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.