|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lễ nghi
| cérémonie; rites | | | Lễ nghi tôn giáo | | cérémonies religieuses | | | Lễ nghi tôn giáo | | les rites bouddhiques | | | cérémonial; étiquette; protocole | | | Lễ nghi triều đình | | cérémonial de la cour | | | Làm theo lễ nghi | | observer l'étiquette | | | Lễ nghi ngoại giao | | protocole diplomatique |
|
|
|
|