Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lề


(từ cũ, nghĩa cũ) ficelle de papier (pour relier les cahiers de caractères chinois)
marge
Để lề rộng
laisser une marge large
onglet
Quyển vở có lề
cahier à onglets
coutume
Đất có lề quê có thói
chaque région a ses coutumes particulières; autres pays autres moeurs
giấy rách giữ lấy lề
même dans l'adversité il faut garder les bonnes traditions de la famille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.