|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắt léo
| tortueux; sinueux | | | Đường đi lắt léo | | chemin tortueux | | | Phố xá lắt léo | | rues sinueuses | | | déloyal; fourbe; félon; jésuitique | | | cách thức lắt léo | | procédé déloyal | | | Đối thủ lắt léo | | adversaire fourbe | | | Hành vi lắt léo | | acte félon | | | Ngón đòn lắc léo | | astuce jésuitique |
|
|
|
|