|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắp
| monter | | | Lắp một cái máy | | monter une machine | | | rassembler; adapter; ajuster | | | Lắp sườn nhà | | rassembler une charpente | | | Lắp vòi vào máy nước | | adapter un robinet à une fontaie | | | charger | | | Lắp đạn vào súng | | charger un fusil | | | (thường lắp lại) répéter |
|
|
|
|