|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắm
| très; fort; beaucoup | | | Giàu lắm | | très riche | | | Bận lắm | | fort occupé | | | Có nhiều con lắm | | avoir beaucoup d'enfants | | | lắm bạc nhiều tiền | | | très riche | | | lắm cha con khó lấy chồng | | | plus il y a de cuisiniers, moins la soupe est bonne | | | lắm mối tối nằm không | | | qui court deux lièvres n'en prend point | | | lắm thầy thối ma | | | deux patrons font chavirer la barque | | | lắm lắm | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|