Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắm


très; fort; beaucoup
Giàu lắm
très riche
Bận lắm
fort occupé
Có nhiều con lắm
avoir beaucoup d'enfants
lắm bạc nhiều tiền
très riche
lắm cha con khó lấy chồng
plus il y a de cuisiniers, moins la soupe est bonne
lắm mối tối nằm không
qui court deux lièvres n'en prend point
lắm thầy thối ma
deux patrons font chavirer la barque
lắm lắm
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.