Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lập


établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer
Lập trật tự
établir l'ordre
Lập biên bản
dresser un procès-verbal
Lập một trường phái văn học
fonder une école littéraire
Lập một dòng đạo
instituer un ordre religieux
Lập một chương trình
élaborer un programme
Lập một chế độ
instaurer un régime
Lập một chính phủ
constituer un gouvernement
créer; nommer; instituer
Lập làm thừa kế
nommer (quelqu'un) son héritier; instituer héritier (quelqu'un)
Lập lại
rétablir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.