|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạy
| se prosterner | | | Lạy trước bàn thờ | | se prosterner devant l'autel | | | saluer respectueusement | | | Lạy cụ ạ | | je vous salue respectueusement, Monsieur | | | lạy cả nón (thông tục) | | | ne pas oser accepter | | | lạy như tế sao | | | xem tế | | | lạy ông tôi ở bụi này | | | s'avouer coupable sans qu'on le demande |
|
|
|
|