Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lại


(từ cũ, nghĩa cũ) scribe (des bureaux de mandarins)
venir
à nouveau; de nouveau; encore une fois; derechef
Xem xét lại một vấn đề
examiner à nouveau une question
Làm lại cái gì
faire quelque chose de nouveau
Lại giục nó làm việc
l'exhorter derechef au travail
encore
Không những nó dốt nó lại lười
non seulement il est ignorant, il est encore paresseux
aussi
en revanche; mais
ông ta không trả bằng tiền mà lại trả bằng thóc
il ne paie pas en argent mais en paddy
Anh ta không khoẻ, nhưng anh ta lại không ốm đau bao giờ
il n'est pas fort, mais par contre il n'est jamais malade
à son tour
Anh tốt với nó, nó lại giúp anh
vous êtes bon envers lui, à son tour il vous aidera
(marquant une idée de diminution, non traduit)
Hẹp lại
se rétrécir
(marquant une idée d'arrêt; non traduit)
Hãm lại
freiner
Dừng lại
s'arrêter, stopper
(marquant une idée de retour; non traduit)
Trở lại
revenir
Quay lại
se retourner
có qua có lại mới toại lòng nhau
je vous passe la casse, passe -moi le séné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.