Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạc đà


(động vật học) chameau
lạc đà cái
chamelle
lạc đà con
chamelet; chamelon
lạc đà một bướu
dromadaire
người dắt lạc đà
chamelier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.