|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lượn
| chanson échangeant des propos d'amour | | | planer | | | Chim lượn | | oiseau qui plane | | | ondoyer; onduler (en parlant des vagues) | | | rôder | | | Kẻ trộm lượn quanh nhà | | voleur qui rôde autour de la maison | | | lượn đi lượn lại | | | papillonner |
|
|
|
|