|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lường
| mesurer | | | Lường gạo | | mesure de riz | | | sonder; prévoir | | | Biết đâu đáy biển đầy vơi mà lường (ca dao) | | comment pourrait-on sonder la profondeur de la mer | | | leurrer; duper | | | Nó lường cả những người họ hàng với nó | | il leurre même ses parentés | | | kẻ đi lường | | | dupeur |
|
|
|
|