|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lương
| (cũng nói the) gaze (de soie) | | | áo lương đen | | robe de gaze noire | | | provisions | | | Có lương cho bộ đội | | avoir des provisions pour les soldats | | | solde; appointements; salaire; traitement; paie | | | Lĩnh lương | | toucher sa solde | | | Lương công chức | | traitement de fonctionnaire | | | Ngày phát lương | | jour de paie | | | Lương theo sản phẩm | | salaire à la pièce | | | Lương theo thời gian | | salaire au temps | | | Lương khoán | | salaire à la tâche | | | non-catholique | | | Đoàn kết lương giáo | | solidarité entre les non-catholiques et les catholiques |
|
|
|
|