|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lơ mơ
| imprécis | | | Những hiểu biết lơ mơ | | des connaissances imprécises | | | indécis; incertain; vague | | | Vấn đề còn lơ mơ | | la question reste indécise | | | Kết quả còn lơ mơ | | résultat encore indécis | | | Mối lo lơ mơ | | inquiétude vague | | | giấc ngủ lơ mơ | | | demi-sommeil; somnolence | | | lơ tơ mơ | | | imprécis; vague |
|
|
|
|