|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăng xăng
| errer sans but | | | se donner un air affairé; faire la mouche du coche | | | Nó chỉ lăng xăng chứ thực ra có làm được gì đâu | | il ne fait que se donner un air affairé, mais en réalité il ne fait rien de bon |
|
|
|
|