Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăn lộn


se rouler
Lăn lộn vì mất ngủ
se rouler à cause de perte de sommeil
rouler; bourlinguer
Anh ấy đã lăn lộn từ nước này sang nước khác
il a roulé de pays en pays
Kẻ phiêu lưu đã lăn lộn nhiều
un aventurier qui a beaucoup bourlingué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.