Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lún


s'affaisser; se tasser; fuir
Đất lún dưới bước chân
sol qui fuit sous nos pas
Đất đã lún xuống
le sol s'est affaissé
enfoncer
Lún vào bùn
enfoncer dans la vase



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.