|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lúc
| moment; instant; temps; heure | | | Lúc rỗi | | moment de loisir | | | Ngay lúc đó | | juste à ce moment; sur le moment | | | Tôi ra một lúc | | je sors un instant | | | Lúc lâm chung | | dernière heure | | | Lúc bình thường | | en temps ordinaire | | | lorsque | | | Lúc phải hành động | | lorsqu'il faut agir | | | lors de | | | Lúc anh đi tham quan ở miền biển, anh có thể tắm biển | | lors de votre visite du littoral, vous pouvez vous baigner | | | lúc có lúc không | | | d'une façon intermittente; à l'éclipses |
|
|
|
|