|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lùi bước
| céder le pas; faire des concessions | | | Họ không chịu lùi bước | | ils ne veulent pas faire des concessions | | | Anh ấy đã lùi bước | | il a cédé le pas | | | reculer | | | Lùi bước trước khó khăn | | reculer devant une difficulté |
|
|
|
|