Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lùi bước


céder le pas; faire des concessions
Họ không chịu lùi bước
ils ne veulent pas faire des concessions
Anh ấy đã lùi bước
il a cédé le pas
reculer
Lùi bước trước khó khăn
reculer devant une difficulté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.