Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lùi


reculer; marcher à reculons
Lùi lại hai bước
reculer de deux pas
Đáng lẽ tiến lên nó lại lùi
au lieu de progresser, il marche à reculons
(hàng hải) culer
différer
Lùi ngày khai giảng
différer la rentrée des classes
cuire sous la cendre
Lùi khoai lang
cuire des patates sous la cendre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.