Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lù lù


comme une masse inerte
Để cái tủ lù lù trước mắt
poser une armoire comme une masse inerte devant les yeux
à l'improviste
Ông ấy lù lù đến
il vient à l'improviste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.