|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lõi
| trognon; cœur; rafle | | | Lõi bắp cải | | trognon de chou | | | Lõi gỗ | | le cœur du bois | | | Lõi ngô | | rafle du maïs | | | noyau; moelle; âme | | | Lõi khuôn đúc (kỹ thuật) | | noyau de moule | | | Lõi cuộn cảm ứng (vật lý) | | noyau d'une bobine d'induction | | | Lõi của cuốn tiểu thuyết | | moelle d'un roman | | | Lõi dây cáp | | âme d'u cable | | | très expérimenté | | | Người lõi | | homme très expérimenté |
|
|
|
|