Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lôi cuốn


traîner; entraîner; affrioler; captiver; attirer
Lôi cuốn ai vào chỗ truỵ lạc
traîner quelqu'un dans la débauche
âm nhạc lôi cuốn những người khiêu vũ
la musique entraîne les danseurs
Một chương trình văn hoá lôi cuốn khán giả
un programme culturelle affriole des spectateurs
Lôi cuốn lòng người
captiver les coeurs
Cô ấy lôi cuốn sự chú ý của nhiều người
cette demoiselle attire l'attention d'un grand nombre de personnes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.