|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lão
| vieux | | | Một ông lão | | un vieux | | | Một bà lão | | une vieille | | | compère; père | | | Lão ấy khó tính lắm | | ce compère est très difficile | | | je; moi (quand un vieillard s'adresse aux jeunes gens) | | | Tuy già rồi, lão vẫn còn khoẻ | | malgré mon grand âge, je me porte bien encore |
|
|
|
|