|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lãnh đạo
| diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes | | | Lãnh đạo việc công | | diriger les affaires publiques | | | Lãnh đạo Nhà nước | | tenir les leviers de commande de l'Etat; tenir les rênes de l'Etat | | | dirigeant | | | Xin ý kiến lãnh đạo | | demander l'avis des dirigeants |
|
|
|
|