Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lãnh


(variante phonétique de lĩnh) satinade
(tiếng địa phương) (variante phonétique de lĩnh) toucher; recevoir
Lãnh lương
toucher son salaire; toucher sa solde
Lãnh một số tiền
toucher une somme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.