|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lãi
| gagner | | | Buôn mỗi ngày lãi hàng trăm | | gagner des centaines par jour au commerce | | | bénéfice | | | intérêt | | | Lãi đơn | | intérêt simple | | | Lãi kép | | intérêt composé | | | profit | | | Lỗ và lãi | | perte et profit | | | cho vay nặng lãi | | | prêter à usure | | | lãi mẹ đẻ lãi con | | | intérêts calculé sur un capital accru de ses intérêts |
|
|
|
|