Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lãi


gagner
Buôn mỗi ngày lãi hàng trăm
gagner des centaines par jour au commerce
bénéfice
intérêt
Lãi đơn
intérêt simple
Lãi kép
intérêt composé
profit
Lỗ và lãi
perte et profit
cho vay nặng lãi
prêter à usure
lãi mẹ đẻ lãi con
intérêts calculé sur un capital accru de ses intérêts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.