Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lâu la


(từ cũ, nghĩa cũ) bandit sous les ordres d'un chef de bande
bien longtemps
có lâu la gì đâu
c'est tout récent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.