|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lâu lâu
| de temps en temps; de temps à autre | | | Lâu lâu ông ấy cũng có hỏi về sức khoẻ của anh | | de temps en temps, il s'informe également de votre santé | | | Lâu lâu tôi cũng thấy anh ta | | je lui aperçoit de temps à autre |
|
|
|
|