Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lâu lâu


de temps en temps; de temps à autre
Lâu lâu ông ấy cũng có hỏi về sức khoẻ của anh
de temps en temps, il s'informe également de votre santé
Lâu lâu tôi cũng thấy anh ta
je lui aperçoit de temps à autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.