|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lâu
| longtemps; longuement | | | Thức lâu mới biết đêm dài (ca dao) | | ce n'est qu'en veillant longtemps qu'on s'aperçoit que la nuit est longue | | | Nói lâu | | parler longuement | | | durer | | | Cuộc nói chuyện lâu một tiếng đồng hồ | | la conversation dura une heure |
|
|
|
|