Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lân


(hóa học) phosphore
(cũng nói kỳ lân) licorne
empiéter
Lân sang hàng xóm
empiéter sur lses voisins
được đằng chân, lân đàng đầu
si vous lui donnez un doigt, il en prend long comme le bras



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.