Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lâm dâm


très fin (en parlant d'une pluie)
Mưa lâm dâm
pluie très fine
léger (en parlant d'un mal, d'une douleur)
Lâm dâm đau bụng
avoir une légère douleur au ventre
marmotter (des prières...)
Lâm dâm cầu kinh
marmotter des prières



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.