|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
láu cá
| rusé; retors; matois; madré; finaud | | | Láu cá như con cáo già | | rusé comme un vieux renard | | | Một kẻ láu cá | | un type retors | | | Cô bé láu cá | | une petite madrée | | | Phải láu cá lắm mới làm thế | | il faut être bien finaud pour le faire | | | láu tôm láu cá | | | (sens plus fort) |
|
|
|
|