Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lát


moment; instant
Tôi đi một lát
je sors un instant
lát nữa tôi trở lại
je reviendrai dans un instant
tranche; escalope; rond; rondelle
Một lát bánh mì
une tranche de pain
Lát thịt
escalope de pain
lát chanh
rond de citron
Lát cà-rốt
rondelle de carotte
(thực vật học) chukrasia
paver; daller
Lát sân
paver une cour
Lát vỉa hè
daller le trottoir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.