Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
láng


(ngành dệt) calamande; lustrine; percaline
lustré; luisant; glacé
Giày láng
soulier luisant
(động vật học) ganoïde (en parlant des écailles de certains poissons)
(đánh bài, đánh cờ) banque; cave; enjeu; mise
Vơ hết láng
faire sauter la banque
déborder et se répandre
Nước sông láng lên bờ
l'eau de la rivière déborde et se répand sur la berge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.